--

hạ màn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ màn

+  

  • Lower the curtain
    • Kịch đã hạ màn
      The curtain has fallen
    • Tấn kịch bầu cử đã hạ màn
      The curtain has fallen in the election farce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ màn"
Lượt xem: 669